--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calcium hydroxide chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống
:
pipe; ductống dẫn nướca water-pipe
+
drawlingly
:
lè nhè, kéo dài giọng
+
gorilla
:
(động vật học) con gôrila
+
dark comedy
:
vở hài kịch đậm chất trào phúng, châm biếm
+
con hoang
:
Bastard; illegitimate child